中文 Trung Quốc
人所共知
人所共知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái gì mà tất cả mọi người biết
人所共知 人所共知 phát âm tiếng Việt:
[ren2 suo3 gong4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
something that everybody knows
人手 人手
人手動 人手动
人才 人才
人才流失 人才流失
人才濟濟 人才济济
人數 人数