中文 Trung Quốc
人才流失
人才流失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy máu chất xám
dòng chảy của tài năng
人才流失 人才流失 phát âm tiếng Việt:
[ren2 cai2 liu2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
brain drain
outflow of talent
人才濟濟 人才济济
人數 人数
人文 人文
人文地理學 人文地理学
人文學 人文学
人文景觀 人文景观