中文 Trung Quốc
人手
人手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân lực
nhân viên phục vụ
bàn tay con người
人手 人手 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
manpower
staff
human hand
人手動 人手动
人才 人才
人才外流 人才外流
人才濟濟 人才济济
人數 人数
人文 人文