中文 Trung Quốc
侄
侄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 姪|侄 [zhi2]
侄 侄 phát âm tiếng Việt:
[zhi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 姪|侄[zhi2]
侅 侅
來 来
來M 来M
來不得 来不得
來信 来信
來函 来函