中文 Trung Quốc
來M
来M
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) (của phụ nữ) để có được thời gian của một
來M 来M phát âm tiếng Việt:
[lai2 M]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) (of women) to get one's period
來不及 来不及
來不得 来不得
來信 来信
來到 来到
來勁 来劲
來去無蹤 来去无踪