中文 Trung Quốc
來函
来函
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức thư đến
thư từ xa
giống như 来信
來函 来函 phát âm tiếng Việt:
[lai2 han2]
Giải thích tiếng Anh
incoming letter
letter from afar
same as 来信
來到 来到
來勁 来劲
來去無蹤 来去无踪
來回來去 来回来去
來回來去地 来回来去地
來安 来安