中文 Trung Quốc
來
来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tới
đến
đi quanh
kể từ khi
tiếp theo
來 来 phát âm tiếng Việt:
[lai2]
Giải thích tiếng Anh
to come
to arrive
to come round
ever since
next
來M 来M
來不及 来不及
來不得 来不得
來函 来函
來到 来到
來勁 来劲