中文 Trung Quốc
侃星
侃星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chatterbox
boaster
侃星 侃星 phát âm tiếng Việt:
[kan3 xing1]
Giải thích tiếng Anh
chatterbox
boaster
侃爺 侃爷
侄 侄
侅 侅
來M 来M
來不及 来不及
來不得 来不得