中文 Trung Quốc
侃爺
侃爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
talker lớn
侃爺 侃爷 phát âm tiếng Việt:
[kan3 ye2]
Giải thích tiếng Anh
big talker
侄 侄
侅 侅
來 来
來不及 来不及
來不得 来不得
來信 来信