中文 Trung Quốc
侃侃而談
侃侃而谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện thẳng thắn với bảo đảm
侃侃而談 侃侃而谈 phát âm tiếng Việt:
[kan3 kan3 er2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to speak frankly with assurance
侃價 侃价
侃大山 侃大山
侃星 侃星
侄 侄
侅 侅
來 来