中文 Trung Quốc
侃侃
侃侃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có bảo đảm và giư bình tỉnh
侃侃 侃侃 phát âm tiếng Việt:
[kan3 kan3]
Giải thích tiếng Anh
to possess assurance and composure
侃侃而談 侃侃而谈
侃價 侃价
侃大山 侃大山
侃爺 侃爷
侄 侄
侅 侅