中文 Trung Quốc
  • 侃侃 繁體中文 tranditional chinese侃侃
  • 侃侃 简体中文 tranditional chinese侃侃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có bảo đảm và giư bình tỉnh
侃侃 侃侃 phát âm tiếng Việt:
  • [kan3 kan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to possess assurance and composure