中文 Trung Quốc
使麻痺
使麻痹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tê liệt
使麻痺 使麻痹 phát âm tiếng Việt:
[shi3 ma2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to paralyze
侀 侀
侁 侁
侂 侂
侃侃 侃侃
侃侃而談 侃侃而谈
侃價 侃价