中文 Trung Quốc
侁
侁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám đông lớn
侁 侁 phát âm tiếng Việt:
[shen1]
Giải thích tiếng Anh
large crowd
侂 侂
侃 侃
侃侃 侃侃
侃價 侃价
侃大山 侃大山
侃星 侃星