中文 Trung Quốc
使用者中介
使用者中介
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác nhân người dùng
使用者中介 使用者中介 phát âm tiếng Việt:
[shi3 yong4 zhe3 zhong1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
user agent
使用量 使用量
使盡 使尽
使眼色 使眼色
使節 使节
使節團 使节团
使習慣 使习惯