中文 Trung Quốc
使眼色
使眼色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho sb xem có ý nghĩa
使眼色 使眼色 phát âm tiếng Việt:
[shi3 yan3 se4]
Giải thích tiếng Anh
to give sb a meaningful look
使硬化 使硬化
使節 使节
使節團 使节团
使者 使者
使耳聾 使耳聋
使膨脹 使膨胀