中文 Trung Quốc
使節
使节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sứ thần (ngoại giao)
使節 使节 phát âm tiếng Việt:
[shi3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
(diplomatic) envoy
使節團 使节团
使習慣 使习惯
使者 使者
使膨脹 使膨胀
使興奮 使兴奋
使轉向 使转向