中文 Trung Quốc
使用量
使用量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lượng sử dụng
sử dụng số tiền
使用量 使用量 phát âm tiếng Việt:
[shi3 yong4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
volume of use
usage amount
使盡 使尽
使眼色 使眼色
使硬化 使硬化
使節團 使节团
使習慣 使习惯
使者 使者