中文 Trung Quốc
佽
佽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ci
nhanh nhẹn
để giúp
佽 佽 phát âm tiếng Việt:
[ci4]
Giải thích tiếng Anh
nimble
to help
佾 佾
使 使
使不得 使不得
使出 使出
使勁 使劲
使勁兒 使劲儿