中文 Trung Quốc
  • 併紗 繁體中文 tranditional chinese併紗
  • 并纱 简体中文 tranditional chinese并纱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tăng gấp đôi (kết hợp hai hay nhiều độ dài của sợi vào một chủ đề duy nhất)
併紗 并纱 phát âm tiếng Việt:
  • [bing4 sha1]

Giải thích tiếng Anh
  • doubling (combining two or more lengths of yarn into a single thread)