中文 Trung Quốc
併集
并集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên minh (biểu tượng u) (lý thuyết tập hợp)
併集 并集 phát âm tiếng Việt:
[bing4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
union (symbol ∪) (set theory)
佶 佶
佷 佷
佸 佸
佺 佺
佻 佻
佼 佼