中文 Trung Quốc
佺
佺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất tử
佺 佺 phát âm tiếng Việt:
[quan2]
Giải thích tiếng Anh
immortal
佻 佻
佼 佼
佼佼者 佼佼者
佽 佽
佾 佾
使 使