中文 Trung Quốc
併購
并购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáp nhập và mua lại (M và A)
mua lại
để tiếp nhận
併購 并购 phát âm tiếng Việt:
[bing4 gou4]
Giải thích tiếng Anh
merger and acquisition (M and A)
acquisition
to take over
併集 并集
佶 佶
佷 佷
佹 佹
佺 佺
佻 佻