中文 Trung Quốc
併系群
并系群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm cận ngành
cũng là tác giả 並系群|并系群 [bing4 xi4 qun2]
併系群 并系群 phát âm tiếng Việt:
[bing4 xi4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
paraphyletic group
also written 並系群|并系群[bing4 xi4 qun2]
併紗 并纱
併購 并购
併集 并集
佷 佷
佸 佸
佹 佹