中文 Trung Quốc
併捲機
并卷机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng vòng máy
併捲機 并卷机 phát âm tiếng Việt:
[bing4 juan3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
ribbon lap machine
併發 并发
併發症 并发症
併系群 并系群
併購 并购
併集 并集
佶 佶