中文 Trung Quốc
佳潔士
佳洁士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Crest (thương hiệu)
佳潔士 佳洁士 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 jie2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Crest (brand)
佳節 佳节
佳縣 佳县
佳績 佳绩
佳能 佳能
佳評如潮 佳评如潮
佳話 佳话