中文 Trung Quốc
佳能
佳能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Canon (công ty Nhật bản)
佳能 佳能 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 neng2]
Giải thích tiếng Anh
Canon (Japanese company)
佳評如潮 佳评如潮
佳話 佳话
佳賓 佳宾
佳里 佳里
佳里鎮 佳里镇
佳餚 佳肴