中文 Trung Quốc
佳節
佳节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày hội
kỳ nghỉ
佳節 佳节 phát âm tiếng Việt:
[jia1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
festive day
holiday
佳縣 佳县
佳績 佳绩
佳美 佳美
佳評如潮 佳评如潮
佳話 佳话
佳賓 佳宾