中文 Trung Quốc
佳績
佳绩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết quả tốt
thành công
佳績 佳绩 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
good result
success
佳美 佳美
佳能 佳能
佳評如潮 佳评如潮
佳賓 佳宾
佳釀 佳酿
佳里 佳里