中文 Trung Quốc
佳偶
佳偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cặp vợ chồng đã lập gia đình hạnh phúc
佳偶 佳偶 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ou3]
Giải thích tiếng Anh
happily married couple
佳冬 佳冬
佳冬鄉 佳冬乡
佳境 佳境
佳得樂 佳得乐
佳期 佳期
佳木斯 佳木斯