中文 Trung Quốc
作馬
作马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giàn
xẻ khung
作馬 作马 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
trestle
carpenter's frame
佝 佝
佝 佝
佝僂 佝偻
佝瞀 佝瞀
佞 佞
佟 佟