中文 Trung Quốc
作風
作风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong cách
phong cách của công việc
cách
作風 作风 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
style
style of work
way
作風正派 作风正派
作馬 作马
佝 佝
佝僂 佝偻
佝僂病 佝偻病
佝瞀 佝瞀