中文 Trung Quốc
作輟
作辍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện đang làm việc bây giờ dừng
作輟 作辍 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 chuo4]
Giải thích tiếng Anh
now working, now stopping
作風 作风
作風正派 作风正派
作馬 作马
佝 佝
佝僂 佝偻
佝僂病 佝偻病