中文 Trung Quốc
  • 作證 繁體中文 tranditional chinese作證
  • 作证 简体中文 tranditional chinese作证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm chứng
  • để làm chứng
作證 作证 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bear witness
  • to testify