中文 Trung Quốc
作賊
作贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là một tên trộm
作賊 作贼 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 zei2]
Giải thích tiếng Anh
to be a thief
作輟 作辍
作風 作风
作風正派 作风正派
佝 佝
佝 佝
佝僂 佝偻