中文 Trung Quốc
  • 佔為己有 繁體中文 tranditional chinese佔為己有
  • 占为己有 简体中文 tranditional chinese占为己有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thích hợp cho mình (những gì rightfully thuộc về những người khác)
佔為己有 占为己有 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan4 wei2 ji3 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • to appropriate to oneself (what rightfully belongs to others)