中文 Trung Quốc
佔用
占用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiếm
佔用 占用 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to occupy
佔線 占线
佔領 占领
佔領者 占领者
何 何
何不 何不
何不食肉糜 何不食肉糜