中文 Trung Quốc
何
何
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ ông
何 何 phát âm tiếng Việt:
[He2]
Giải thích tiếng Anh
surname He
何 何
何不 何不
何不食肉糜 何不食肉糜
何以 何以
何以見得 何以见得
何出此言 何出此言