中文 Trung Quốc
佔線
占线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bận rộn (đường dây điện thoại)
佔線 占线 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
busy (telephone line)
佔領 占领
佔領者 占领者
何 何
何不 何不
何不食肉糜 何不食肉糜
何人 何人