中文 Trung Quốc
住區
住区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực sinh sống
住區 住区 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
living area
住友 住友
住口 住口
住嘴 住嘴
住址 住址
住宅 住宅
住宅區 住宅区