中文 Trung Quốc
低音炮
低音炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loa siêu trầm
低音炮 低音炮 phát âm tiếng Việt:
[di1 yin1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
subwoofer
低音管 低音管
低領口 低领口
低頭 低头
低頭認罪 低头认罪
低首下心 低首下心
低體溫症 低体温症