中文 Trung Quốc
  • 人往高處走,水往低處流 繁體中文 tranditional chinese人往高處走,水往低處流
  • 人往高处走,水往低处流 简体中文 tranditional chinese人往高处走,水往低处流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người đàn ông tìm cách của mình lên cũng giống như nước tìm đường xuống (thành ngữ)
  • một phải liên tục phấn đấu để làm cho tiến bộ
人往高處走,水往低處流 人往高处走,水往低处流 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 wang3 gao1 chu4 zou3 , shui3 wang3 di1 chu4 liu2]

Giải thích tiếng Anh
  • man seeks his way up just as water seeks its way down (idiom)
  • one should constantly strive to make progress