中文 Trung Quốc
人心難測
人心难测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó có thể hiểu được tâm trí của một người (thành ngữ)
人心難測 人心难测 phát âm tiếng Việt:
[ren2 xin1 nan2 ce4]
Giải thích tiếng Anh
hard to fathom a person's mind (idiom)
人怕出名豬怕壯 人怕出名猪怕壮
人怕出名豬怕肥 人怕出名猪怕肥
人性 人性
人情世故 人情世故
人情味 人情味
人情味兒 人情味儿