中文 Trung Quốc
  • 人心難測 繁體中文 tranditional chinese人心難測
  • 人心难测 简体中文 tranditional chinese人心难测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khó có thể hiểu được tâm trí của một người (thành ngữ)
人心難測 人心难测 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 xin1 nan2 ce4]

Giải thích tiếng Anh
  • hard to fathom a person's mind (idiom)