中文 Trung Quốc
人心
人心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác phổ biến
của những người
人心 人心 phát âm tiếng Việt:
[ren2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
popular feeling
the will of the people
人心不足蛇吞象 人心不足蛇吞象
人心所向 人心所向
人心果 人心果
人怕出名豬怕壯 人怕出名猪怕壮
人怕出名豬怕肥 人怕出名猪怕肥
人性 人性