中文 Trung Quốc
人工電子耳
人工电子耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cấy ốc tai
人工電子耳 人工电子耳 phát âm tiếng Việt:
[ren2 gong1 dian4 zi3 er3]
Giải thích tiếng Anh
cochlear implant
人形 人形
人往高處爬,水往低處流 人往高处爬,水往低处流
人往高處走,水往低處流 人往高处走,水往低处流
人心 人心
人心不足蛇吞象 人心不足蛇吞象
人心所向 人心所向