中文 Trung Quốc
人心所向
人心所向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đó tìm cho bởi công chúng
人心所向 人心所向 phát âm tiếng Việt:
[ren2 xin1 suo3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
that which is yearned for by the public
人心果 人心果
人心難測 人心难测
人怕出名豬怕壯 人怕出名猪怕壮
人性 人性
人情 人情
人情世故 人情世故