中文 Trung Quốc
人工耳蝸
人工耳蜗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cấy ốc tai
人工耳蝸 人工耳蜗 phát âm tiếng Việt:
[ren2 gong1 er3 wo1]
Giải thích tiếng Anh
cochlear implant
人工費 人工费
人工電子耳 人工电子耳
人形 人形
人往高處走,水往低處流 人往高处走,水往低处流
人從 人从
人心 人心