中文 Trung Quốc
人工照亮
人工照亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng nhân tạo
人工照亮 人工照亮 phát âm tiếng Việt:
[ren2 gong1 zhao4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
artificial lighting
人工耳蝸 人工耳蜗
人工費 人工费
人工電子耳 人工电子耳
人往高處爬,水往低處流 人往高处爬,水往低处流
人往高處走,水往低處流 人往高处走,水往低处流
人從 人从