中文 Trung Quốc
人工流產
人工流产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phá thai
人工流產 人工流产 phát âm tiếng Việt:
[ren2 gong1 liu2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
abortion
人工照亮 人工照亮
人工耳蝸 人工耳蜗
人工費 人工费
人形 人形
人往高處爬,水往低處流 人往高处爬,水往低处流
人往高處走,水往低處流 人往高处走,水往低处流