中文 Trung Quốc
人工概念
人工概念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khái niệm nhân tạo
人工概念 人工概念 phát âm tiếng Việt:
[ren2 gong1 gai4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
artificial concept
人工河 人工河
人工流產 人工流产
人工照亮 人工照亮
人工費 人工费
人工電子耳 人工电子耳
人形 人形