中文 Trung Quốc
低溫
低温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt độ thấp
低溫 低温 phát âm tiếng Việt:
[di1 wen1]
Giải thích tiếng Anh
low temperature
低潮 低潮
低濃縮鈾 低浓缩铀
低熱 低热
低產 低产
低眉順眼 低眉顺眼
低矮 低矮